Bạch kim. Troy ounce/Đô la Mỹ, 30 ngày
Bạch kim. Troy ounce/Đô la Mỹ, 1 năm

Chén Nung Bạch Kim / Loại 100

 

Giá được tính toán tự động hàng ngày phụ thuộc vào kê giá bạch kim trên Sàn giao dịch Kim loại Luân Đôn.


Loại Dung tích, cm3 D, mm d, mm H, mm δ0, mm δ, mm Trọng lượng, g Giá, Đô la Mỹ *
100-1 4 18 12 20 0,22±0,02 0,14±0,03 3,4 185,72
100-2 6 20 13 25 0,24±0,02 0,15±0,03 5,4 294,96
100-3 9 24 16 26 0,27±0,02 0,17±0,03 8,0 436,98
100-4 12 26 18 30 0,28±0,02 0,19±0,04 10,5 573,54
100-5 15 28 19 33 0,30±0,02 0,21±0,04 13,0 710,09
100-6 18 30 20 36 0,35±0,03 0,24±0,05 18,0 983,21
SẢN PHẨM BÁN CHẠY NHẤT 100-7 25 32 21 40 0,37±0,03 0,26±0,05 24,0 1 278,06
100-8 32 35 24 42 0,40±0,03 0,28±0,05 26,4 1 442,04
100-9 40 38 26 45 0,45±0,03 0,31±0,05 36,0 1 966,42
100-10 54 42 28 50 0,45±0,03 0,31±0,05 44,0 2 403,40
100-11 90 50 33 60 0,60±0,03 0,52±0,08 95,0 5 189,15
100-12 145 60 40 70 0,75±0,03 0,63±0,10 170,0 9 285,85
100-13 310 72 50 100 1,0±0,03 0,78±0,10 365,0 19 937,27

Nếu đặt một sản phẩm có khối lượng dưới 100 g, giá sẽ tăng lên, xem bảng.

Chén nung loại 100 hợp với nắp loại 101. Ví dụ: chén nung loại 100-7 hợp với nắp loại 101-7.

ĐẶT HÀNG