Giảm giá và động lực giá
CHÚNG TÔI SẼ KHÔNG TẶNG CHO BẠN GIẢM GIÁ! HÃY TỰ NHẬN NÓ!
Hãy xem bảng xếp hạng và mua từ chúng tôi khi bạch kim còn rẻ!
90% chi phí của dụng cụ thủy tinh phòng thí nghiệm bạch kim là chi phí của bạch kim nguyên chất.
Giá các sản phẩm của chúng tôi được tính tự động hàng ngày, tùy thuộc vào báo giá bạch kim trên Sàn giao dịch kim loại quý Luân Đon.
Trong năm, biến động của bạch kim có thể lên đến 40 - 50%.
Bạch Kim giá rẻ - Chén nung Bạch Kim giá rẻ.
Để biết thêm, bạn có thể nhấp và đánh dấu khoảng thời gian mong muốn trong sơ đồ bên dưới.
Bạch kim. Hôm nay: 1 010,00 USD mỗi troy ounce | |
Troy ounce/Đô la Mỹ, 30 ngày
|
Troy ounce/Đô la Mỹ, 1 năm
|
Vàng. Hôm nay: 2 922,21 USD mỗi troy ounce | |
Troy ounce/Đô la Mỹ, 1 năm
|
Troy ounce/Đô la Mỹ, 10 năm
|
Paladi. Hôm nay: 1 002,25 USD mỗi troy ounce | |
Troy ounce/Đô la Mỹ, 1 năm
|
Troy ounce/Đô la Mỹ, 10 năm
|
Bạc. Hôm nay: 32,88 USD mỗi troy ounce | |
Troy ounce/Đô la Mỹ, 1 năm
|
Troy ounce/Đô la Mỹ, 10 năm
|
Rhodium. Hôm nay: 4 640,00 USD mỗi troy ounce | |
Troy ounce/Đô la Mỹ, 1 năm
|
Troy ounce/Đô la Mỹ, 10 năm
|
Iridi. Hôm nay: 4 240,00 USD mỗi troy ounce | |
Troy ounce/Đô la Mỹ, 1 năm
|
Troy ounce/Đô la Mỹ, 10 năm
|
ĐÔ LA MỸ. Hôm nay: 91,43 RÚP | |
ĐÔ LA MỸ/RÚP, 1 năm
|
ĐÔ LA MỸ/RÚP, 10 năm
|
EURO. Hôm nay: 95,80 RÚP | |
EURO/RÚP, 1 năm
|
EURO/RÚP, 10 năm
|
EURO/ĐÔ LA MỸ. Hôm nay: 1,05 USD | |
EURO/ĐÔ LA MỸ, 1 năm
|
EURO/ĐÔ LA MỸ, 10 năm
|
ĐÔ LA MỸ/CNY. Hôm nay: 7,32 CNY | |
ĐÔ LA MỸ/CNY, 1 năm
|
ĐÔ LA MỸ/CNY, 10 năm
|
Nhôm. Hôm nay: 2 639,10 ĐÔ LA MỸ mỗi tấn | |
Tấn/ĐÔ LA MỸ, 1 năm
|
Tấn/ĐÔ LA MỸ, 10 năm
|
Đồng. Hôm nay: 9 399,00 USD mỗi tấn | |
Tấn/ĐÔ LA MỸ, 1 năm
|
Tấn/ĐÔ LA MỸ, 10 năm
|
Lúa mì. Hôm nay: 232,75 euro mỗi tấn | |
Tấn/Euro, 1 năm
|
Tấn/Euro, 10 năm
|
Dầu Brent. Hôm nay: 75,54 USD mỗi thùng | |
Thùng/ĐÔ LA MỸ, 1 năm
|
Thùng/ĐÔ LA MỸ, 10 năm
|
Bitcoin. Hôm nay: 95 441,00 USD cho 1 BTC | |
USD cho 1 BTC, 30 ngày
|
USD cho 1 BTC, 1 năm
|
Dow Jones Industrial Average. Hôm nay: 44 546,08 | |
30 ngày
|
1 năm
|
